--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoen gỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoen gỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoen gỉ
+
Stained and rusty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoen gỉ"
Những từ có chứa
"hoen gỉ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
maculate
attaint
unsullied
unstained
smirch
smear
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
hoen gỉ
:
Stained and rusty
+
conscience money
:
tiền nộp theo lương tri, món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả).